Characters remaining: 500/500
Translation

coude telescope

Academic
Friendly

Từ "coude telescope" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Coude telescope" (tạm dịch "kính viễn vọng coude") một loại kính viễn vọng ánh sáng từ vật thể quan sát sẽ đi qua một đường ống (hoặc hệ thống gương) để hướng ánh sáng đến một điểm quan sát nằm bên cạnh kính. Từ "coude" trong tiếng Pháp có nghĩa "góc khuỷu", thiết kế của kính thường một góc khuỷu để chuyển hướng ánh sáng.

dụ sử dụng: 1. The coude telescope is often used in large observatories because it allows astronomers to observe celestial objects without having to move the entire telescope. - Kính viễn vọng coude thường được sử dụng trong các đài thiên văn lớn cho phép các nhà thiên văn học quan sát các vật thể thiên thể không cần phải di chuyển toàn bộ kính.

Cách sử dụng nâng cao: - Kính viễn vọng coude có thể được kết hợp với các công nghệ hiện đại như camera CCD để thu thập dữ liệu hình ảnh chất lượng cao từ các ngôi sao xa xôi. - Nhiều đài quan sát hiện đại đã chuyển sang sử dụng kính viễn vọng coude tính linh hoạt khả năng cung cấp hình ảnh nét.

Biến thể của từ: - Coude system (hệ thống coude): đề cập đến hệ thống sử dụng trong kính viễn vọng coude. - Coude focus (tiêu cự coude): phần của kính nơi ánh sáng được tập trung.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Reflecting telescope (kính viễn vọng phản xạ): một loại kính viễn vọng sử dụng gương để thu thập ánh sáng, không nhất thiết phải cấu trúc coude. - Refracting telescope (kính viễn vọng khúc xạ): loại kính sử dụng thấu kính để thu thập ánh sáng, cũng không phải coude.

Idioms cụm động từ liên quan: - "To focus in on" (tập trung vào): cụm động từ này có nghĩa tập trung sự chú ý vào một điều đó cụ thể, có thể liên quan đến việc điều chỉnh kính viễn vọng để được hình ảnh nét. - "In the line of sight" (trong tầm nhìn): diễn tả điều đó nằm trong khu vực bạn có thể nhìn thấy, cũng liên quan đến việc quan sát qua kính viễn vọng.

Noun
  1. giống coude system

Synonyms

Comments and discussion on the word "coude telescope"